Có 2 kết quả:

登机口 dēng jī kǒu ㄉㄥ ㄐㄧ ㄎㄡˇ登機口 dēng jī kǒu ㄉㄥ ㄐㄧ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

departure gate (aviation)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

departure gate (aviation)

Bình luận 0