Có 2 kết quả:
登机口 dēng jī kǒu ㄉㄥ ㄐㄧ ㄎㄡˇ • 登機口 dēng jī kǒu ㄉㄥ ㄐㄧ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
departure gate (aviation)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
departure gate (aviation)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0